Mức thặng dư và thiếu hụt hiện tại khiến cho mỗi trường hợp khác nhau. Surplus, residue là các bản dịch hàng đầu của thặng dư thành tiếng anh. Thặng dư tiếng anh là gì:
Soap Opera Dirty Laundry Caitlynne Medrek And The Cast Of 2020 Calgary’s
Look through examples of thặng dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Công ty đã tái đầu tư thặng dư vào các dự án mới. Ví dụ về sử dụng thặng dư trong một câu và bản dịch của họ.
Tìm tất cả các bản dịch của thặng dư trong anh như surplus, declaration of property disposition và nhiều bản dịch khác.
Check 'thặng dư' translations into english. Danh từ, deduction, residual, residuate, residuation, residual, run a surplus, Thặng dư là phần chênh lệch giữa giá trị thực tế đạt được và chi phí đã bỏ ra, thường liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Nghĩa của thặng dư trong tiếng anh
Từ điển việt anh (vietnamese english dictionary) thặng dư noun surplus Thặng dư (trong tiếng anh là “surplus”) là tính từ chỉ phần vượt quá một mức độ nào đó, thường là phần tài chính hoặc vật chất có được sau khi đã đáp ứn.
